|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
haricot
![](img/dict/02C013DD.png) | [haricot] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đậu, đỗ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Planter des haricots | | trồng đậu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Haricot blanc | | đậu trắng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đầu mặt | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (y học) khay hình hạt đậu | | ![](img/dict/809C2811.png) | c'est la fin des haricots | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) thế là hết! thế là xong! | | ![](img/dict/809C2811.png) | courir sur le haricot | | ![](img/dict/633CF640.png) | quấy rầy, làm phiền | | ![](img/dict/809C2811.png) | des haricots! | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) có cóc khô ấy | | ![](img/dict/809C2811.png) | table haricot | | ![](img/dict/633CF640.png) | (sử học) bàn hình hạt đậu | | ![](img/dict/809C2811.png) | travailler pour des haricots | | ![](img/dict/633CF640.png) | làm việc công không (chẳng được lợi ích gì) |
|
|
|
|