Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
harlequin




harlequin
['hɑ:likwin]
danh từ
vai hề (trong các vở tuồng câm)
(động vật học) vịt aclơkin (lông sặc sỡ nhiều màu) ((cũng) harlequin duck)


/'hɑ:likwin/

danh từ
vai hề (trong các vở tuồng câm)
(động vật học) vịt aclơkin (lông sặc sỡ nhiều màu) ((cũng) harlequin duck)

Related search result for "harlequin"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.