|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hasarder
![](img/dict/02C013DD.png) | [hasarder] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn học) liều | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Hasarder sa vie | | liều mạng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thử liều; phát biểu liều; | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Hasarder une démarche | | thử liều một cuộc vận đồng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Hasarder une opinion | | phát biểu liều một ý kiến | | ![](img/dict/809C2811.png) | qui ne hasarde rien n'a rien | | ![](img/dict/633CF640.png) | không có gan làm thì chẳng được gì |
|
|
|
|