![](img/dict/02C013DD.png) | [hasardé] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | mạo hiểm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Entreprise hasardée |
| một sự kinh doanh mạo hiểm |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | không chắc được, không chắc có kết quả |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Démarche hasardée |
| cuá»™c váºn Ä‘á»™ng không chắc có kết quả |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | khinh suất |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Hypothèse hasardée |
| giả thuyết khinh suất |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ; nghĩa cũ) không đúng; không đúng lúc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Expression hasardée |
| từ ngữ dùng không đúng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Plaisanterie hasardée |
| lá»i nói đùa không đúng lúc |