Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hatable




hatable
['heitəbl]
tính từ
đáng căm thù, đáng căm ghét


/'heitəbl/

tính từ
đáng căm thù, đáng căm ghét


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.