Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hauberk




hauberk
['hɔ:bə:k]
danh từ
(sử học) áo giáp dài (thời Trung cổ)


/'hɔ:bə:k/

danh từ
(sử học) áo giáp dài (thời Trung cổ)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.