|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hausse
![](img/dict/02C013DD.png) | [hausse] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cái kệ, bệ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mettre des hausses à une table | | kê cái bàn lên | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | máy ngắm (ở súng) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự tăng, sự nâng, sự nâng lên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La hausse de la température | | sự tăng nhiệt độ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Hausse des salaires | | sự tăng lương, sự nâng lương | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La hausse des crues | | nước sông dâng lên | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự lên giá | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La hausse du blé | | sự lên giá lúa mì | | ![](img/dict/809C2811.png) | être en hausse | | ![](img/dict/633CF640.png) | đang tăng lên | | ![](img/dict/633CF640.png) | đang tăng tiến | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Baisse, dépréciation, diminution |
|
|
|
|