haywire
haywire![](img/dict/02C013DD.png) | ['heiwaiə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái rối rắm, cái mắc mứu | | ![](img/dict/809C2811.png) | to go haywire | | ![](img/dict/633CF640.png) | bối rối, mất bình tĩnh |
| ![](img/dict/02C013DD.png) | [haywire] | ![](img/dict/9F00119C.png) | saying && slang | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (See go haywire) |
/'hei,waiə/
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái rối rắm, cái mắc míu !to go haywire
bối rối, mất bình tĩnh
|
|