Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
head-rest




head-rest
['hedrest]
danh từ
cái để gối đầu, cái để tựa đầu


/'hedrest/

danh từ
cái để gối đầu, cái để tựa đầu

Related search result for "head-rest"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.