Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
headache





headache
['hedeik]
danh từ
chứng nhức đầu
to suffer from headache(s)
bị nhức đầu
to have a bad headache
nhức đầu lắm
a headache pill
viên thuốc nhức đầu
(thông tục) vấn đề hắc búa


/'hedeik/

danh từ
chứng nhức đầu
to suffer from headache(s) bị nhức đầu
to have a bad headache nhức đầu lắm
a headache pill viên thuốc nhức đầu
(thông tục) vấn đề hắc búa

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "headache"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.