Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
headmost




headmost
['hedmoust]
tính từ
trước tiên, trước nhất
trên cùng, trên hết


/'hedmoust/

tính từ
trước tiên, trước nhất
trên cùng, trên hết


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.