Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
headstall




headstall
['hedstɔ:l]
danh từ
dây cương buộc quanh đầu ngựa


/'hedstɔ:l/

danh từ
dây cương buộc quanh đầu (ngựa)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.