Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
heart-strings




heart-strings
['hɑ:tstriηz]
danh từ
(nghĩa bóng) những tình cảm sâu sắc nhất; những xúc động sâu xa nhất
to play upon someone's heart-strings
kích động những tình cảm sâu sắc nhất của ai, làm cho ai hết sức cảm động


/'hɑ:tstriɳz/

danh từ
(nghĩa bóng) những tình cảm sâu sắc nhất; những xúc động sâu xa nhất
to pull at someone's heart-strings kích động những tình cảm sâu sắc nhất của ai, làm cho ai hết sức cảm động

Related search result for "heart-strings"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.