Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
heat-radiating




heat-radiating
['hi:t'reidieitiη]
tính từ
phát nhiệt, bức xạ nhiệt


/'hi:t'reidieitiɳ/

tính từ
phát nhiệt, bức xạ nhiệt

Related search result for "heat-radiating"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.