Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hectogram




hectogram
['hektougræm]
Cách viết khác:
hectogramme
['hektougræm]
danh từ
hectogam


/'hektougræm/ (hectogramme) /'hektougræm/

danh từ
hectogam


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.