Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hectograph




hectograph
['hektougrɑ:f]
danh từ
máy in bản viết (thành nhiều bản)
ngoại động từ
in bản viết (thành nhiều bản)


/'hektougrɑ:f/

danh từ
máy in bản viết (thành nhiều bản)

ngoại động từ
in bản viết (thành nhiều bản)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.