Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hegemony




hegemony
[hi:'geməni]
danh từ
quyền bá chủ, quyền lãnh đạo
the hegemony of the proletariat
quyền lãnh đạo của giai cấp vô sản


/hi:'geməni/

danh từ
quyền bá chủ, quyền lânh đạo
the hegemony of the proletariat quyền lânh đạo của giai cấp vô sản

Related search result for "hegemony"
  • Words contain "hegemony" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    bá chủ bá quyền

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.