Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
heiroglyphic


/'haiərə'glifik/

tính từ
(thuộc) chữ tượng hình; có tính chất chữ tượng hình
viết bằng chữ viết tượng hình
có tính tượng trưng

Related search result for "heiroglyphic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.