|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
heliborne
heliborne![](img/dict/02C013DD.png) | ['helibɔ:n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | được chuyển vận bằng máy bay lên thẳng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | heliborne troops | | quân được chuyển vận bằng máy bay lên thẳng |
/'helibɔ:n/
tính từ
được chuyển vận bằng máy bay lên thẳng heliborne troops quân được chuyển vận bằng máy bay lên thẳng
|
|
|
|