Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
helicoidal




helicoidal
['helikɔidəl]
Cách viết khác:
helicoid
['helikɔid]
như helicoid


/'helikɔid/

danh từ
(toán học) mặt đinh ốc

tính từ (helicoidal) /'helikɔidəl/
(thuộc) mặt đinh ốc


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.