Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
heliocentric




heliocentric
[,hi:liou'sentrik]
tính từ
đo từ tâm mặt trời
lấy mặt trời làm tâm, nhật tâm


/,hi:liou'sentrik/

tính từ
đo từ tâm mặt trời
lấy mặt trời làm tâm, nhật tâm


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.