Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
heptavalent




heptavalent
[,heptə'veilənt]
tính từ
(hoá học) có hoá trị bảy


/,heptə'veilənt/

tính từ
(hoá học) có hoá trị bảy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.