Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
heresiarch




heresiarch
[he'ri:ziɑ:k]
danh từ
người sáng lập dị giáo
lãnh tụ dị giáo


/he'ri:ziɑ:k/

danh từ
người sáng lập dị giáo
lãnh tụ dị giáo


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.