![](img/dict/02C013DD.png) | [heureusement] |
![](img/dict/47B803F7.png) | phó từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thuận lợi; thành công mỹ mãn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Terminer heureusement une affaire |
| hoàn thành mỹ mãn công việc |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thích hợp, thích đáng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Expression heureusement trouvée |
| từ ngữ tìm được thích đáng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | may mắn, may sao |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il a enfin compris, heureusement |
| may sao cuối cùng anh ta hiểu ra |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Heureusement, il est indemne |
| thật may mắn, anh ta vô sự |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Heureusement pour moi |
| thật may mắn cho tôi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ; nghĩa cũ) sung sướng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Vivre heureusement |
| sống sung sướng |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Malheureusement |