Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
heuristic




heuristic
[hjuə'ristik]
tính từ
để tìm ra, để khám phá
heuristic method
phương pháp hướng dẫn học sinh tự tìm tòi lấy



hơrixtic

/hjuə'ristik/

tính từ
để tìm ra, để khám phá
heuristic method phương pháp hướng dẫn học sinh tự tìm tòi lấy

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.