Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hidrotic




hidrotic
[hi'drɔtik]
tính từ
làm ra mồ hôi
danh từ
(y học) thuốc làm ra mồ hôi


/hi'drɔtik/

tính từ
làm ra mồ hôi

danh từ
(y học) thuốc làm ra mồ hôi


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.