Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hierocracy




hierocracy
[,haiə'rɔkrəsi]
danh từ
chế độ thống trị của thầy tu


/,haiə'rɔkrəsi/

danh từ
chế độ thống trị của thầy tu


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.