Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
high-class




high-class
['hai'klɑ:s]
tính từ
hạng cao, hạng nhất, thượng hạng (đôi khi mỉa)


/'hai'klɑ:s/

tính từ
hạng cao, hạng nhất, thượng hạng (đôi khi mỉa)

Related search result for "high-class"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.