Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
high-frequency




high-frequency
['hai'fri:kwənsi]
tính từ
(rađiô) cao tần


/'hai'fri:kwənsi/

tính từ
(raddiô) cao tần

Related search result for "high-frequency"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.