Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
high-tail




high-tail
['haiteil]
nội động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) rút lui hết sức nhanh, rút lui bán sống bán chết


/'hai,teil/

nội động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) rút lui hết sức nhanh, rút lui bán sống bán chết

Related search result for "high-tail"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.