Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
high-water




high-water
['hai'wɔtə]
tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngắn cũn cỡn
high-water pants
quần ngắn cũn cỡn


/'hai'wɔtə/

tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngắn cũn cỡn
high-water pants quần ngắn cũn cỡn

Related search result for "high-water"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.