Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
histogeny




histogeny
[his'tɔdʒini]
Cách viết khác:
histogenesis
[,histou'dʒenisis]
như histogenesis


/,histou'dʤenisis/ (histogeny) /his'tɔdʤini/

danh từ
(sinh vật học) sự phát sinh mô


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.