Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
historiographer




historiographer
[,histɔ:ri'ɔgrəfə]
danh từ
người chép sử, sử quan (trong triều)


/,histɔ:ri'ɔgrəfə/

danh từ
người chép sử, sử quan (trong triều)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.