Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hit-and-run




hit-and-run
['hitənd'rʌn]
tính từ
(nói về người lái xe) gây tai nạn rồi chạy luôn
a hit-and-run accident
tai nạn giao thông mà người gây ra bỏ trốn mất dạng
danh từ
tai nạn giao thông mà người gây ra đã bỏ trốn


/'hitənd'rʌn/ (hit-skip) /'hitskip/
skip) /'hitskip/

tính từ
chớp nhoáng (tấn công)
đánh rồi chạy, chẹt rồi bỏ chạy (ô tô)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.