|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hiéroglyphique
![](img/dict/02C013DD.png) | [hiéroglyphique] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xem hiéroglyphe | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ecriture hiéroglyphique | | chữ viết tượng hình | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Texte hiéroglyphique | | bà i văn bằng chữ tượng hình | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghÄ©a bóng) khó hiểu, bà hiểm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bouquin hiéroglyphique | | sách khó hiểu | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghÄ©a Clair |
|
|
|
|