Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hiện


apparaître; paraître; se montrer
Những khó khăn đã hiện ra
des difficultés ont apparu
Mỗi lần cô ấy hiện ra trên sân khấu là được vỗ tay hoan nghênh
chaque fois qu'elle se montre sur la scène, elle est accueillie par des applaudissements
à présent; actuellement
Hiện tôi bận quá
à présent je suis très occupé
Hiện anh ấy không có tiền
actuellement il n'a pas d'argent



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.