Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hiệp


(thể dục thể thao) mi-temps; partie; reprise; round
(ít dùng) unir; s'assembler; s'unir
Hiệp sức lại
s'unir les efforts



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.