Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hoa


(nói tắt của hoa tai) dormeuses
testicule de coq
gesticuler
Hoa chân múa tay
gesticuler énergiquement
majuscule
Chữ hoa
lettre majuscule
fleur
Bó hoa
bouquet de fleurs
Tấm thảm hoa
tapis de fleurs
(văn chương) beauté
(văn chương) amour; être aimé
(đánh bài, đánh cờ) couleur
dập liễu vùi hoa
brutaliser une belle femme
hoa cà hoa cải
feux d'artifice
hoa tàn nhị rữa
beauté fanée
hoa thải hương thừa
femme de mauvaise vie; rebut de femme
hoa thơm đánh cả cụm
ambitionner de posséder à la fois le coeur d'une jeune fille et celui de sa soeur
hoa trôi bèo giạt
aller à la dérive (en parlant de la vie d'une femme)
liễu chán hoa chê
qui s'adonne à la luxure
ướp hoa
enfleurer (du thé...)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.