|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hoarding
hoarding | ['hɔ:diη] |  | danh từ | |  | sự trữ, sự tích trữ; sự dành dụm | |  | hàng rào gỗ quanh công trường (công trường xây dựng hoặc sửa chữa) | |  | panô quảng cáo |
/'hɔ:diɳ/
danh từ
sự trữ, sự tích trữ; sự dành dụm
danh từ
hàng rào gỗ quanh công trường (công trường xây dựng hoặc sửa chữa)
panô để quảng cáo
|
|
|
|