|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hoe
![](img/dict/02C013DD.png) | [hoe] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Reddish. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Khóc nhiều mắt đỏ hoe | | To get reddish eyes from too much crying. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Hoe hoe (láy, ý giảm). | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tóc hoe hoe | | Reddish hair. |
Reddish Khóc nhiều mắt đỏ hoe To get reddish eyes from too much crying
Hoe hoe (láy, ý giảm) Tóc hoe hoe Reddish hair
|
|
|
|