|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
homeliness
homeliness | ['houmlinis] |  | danh từ | |  | tính chất giản dị, tính chất phác; tính chất không màu mè, tính chất không khách sáo, tính chất không kiểu cách | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vẻ xấu, vẻ vô duyên, vẻ thô kệch (người, nét mặt...) |
/'houmlinis/
danh từ
tính chất giản dị, tính chất phác; tính chất không màu mè, tính chất không khách sáo, tính chất không kiểu cách
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vẻ xấu, vẻ vô duyên, vẻ thô kệch (người, nét mặt...)
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|