Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
homologation




homologation
[hɔ,mɔlə'gei∫n]
danh từ
(Ê-cốt) sự thừa nhận, sự công nhận, sự xác nhận


/hɔ,mɔlə'geiʃn/

danh từ
(Ê-cốt) sự thừa nhận, sự công nhận, sự xác nhận


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.