![](img/dict/02C013DD.png) | [honnêtement] |
![](img/dict/47B803F7.png) | phó từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | lÆ°Æ¡ng thiện, trung thá»±c, đứng đắn, chÃnh trá»±c |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Gagner honnêtement sa vie |
| kiếm ăn lương thiện |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thực thà , thực |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Honnêtement, n'étiez -vous pas au courant ? |
| thực anh không được biết à ? |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | xứng đáng; tạm được, phải chăng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ; nghĩa cũ) lịch sự |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Accueillir quelqu'un fort honnêtement |
| tiếp đón ai khá lịch sự |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Malhonnêtement |