|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
honteux
![](img/dict/02C013DD.png) | [honteux] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xấu hổ, hổ thẹn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Honteux de sa conduite | | xấu hổ vì hạnh kiểm của mình | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Être honteux de son ignorance | | hổ thẹn vì sự ngu dốt của mình | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xấu xa, nhục nhã | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fuite honteuse | | sự bỏ trốn nhục nhã | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) thẹn thùng, bẽn lẽn, ngượng nghịu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un air honteux | | vẻ ngượng nghịu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un enfant honteux | | đứa bé bẽn lẽn | | ![](img/dict/809C2811.png) | artère honteuse | | ![](img/dict/633CF640.png) | (giải phẫu) động mạch thẹn (ở bộ phận sinh dục) | | ![](img/dict/809C2811.png) | maladises honteuses | | ![](img/dict/633CF640.png) | bệnh lây qua đường tình dục | | ![](img/dict/809C2811.png) | parties honteuses | | ![](img/dict/633CF640.png) | chỗ kín, bộ phận sinh dục | | ![](img/dict/809C2811.png) | pauvre honteux | | ![](img/dict/633CF640.png) | người nghèo mà giữ tiếng | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Fier, noble; avoué, cynique |
|
|
|
|