![](img/dict/02C013DD.png) | [horizon] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chân trời |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Plaine qui s'étend jusqu'à l'horizon |
| cánh đồng trải rộng tận chân trời |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le soleil descend sur l'horizon |
| mặt trời lặn phía chân trời |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ligne d'horizon |
| đường chân trời |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nông nghiệp) (địa chất, địa lý) tầng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Horizon A |
| tầng A |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) phạm vi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Horizon d'activité |
| phạm vi hoạt động |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) triển vọng, chân trời |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ouvrir des horizons nouveaux |
| mở ra những chân trời (triển vọng) mới |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Horizon politique |
| triển vọng chính trị |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à l'horizon |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đằng xa, phía xa |