Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
horripilation




horripilation
[hɔ,ripi'lei∫n]
danh từ
sự nổi da gà, sự sởn gai ốc (vì sợ, rét...)


/hɔ,ripi'leiʃn/

danh từ
sự nổi da gà, sự sởn gai ốc (vì sợ, rét...)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.