Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
horse-box




horse-box
['hɔ:sbɔks]
danh từ
toa chở ngựa (xe lửa)
cũi chở ngựa (tàu thuỷ)
(đùa cợt) ô chỗ ngồi rộng (trong nhà thờ)


/'hɔ:sbɔks/

danh từ
toa chở ngựa (xe lửa)
cũi chở ngựa (tàu thuỷ)
(đùa cợt) ô chỗ ngồi rộng (trong nhà thờ)

Related search result for "horse-box"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.