Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
horse-tail




horse-tail
['hɔ:steil]
tính từ
đuôi ngựa
(thực vật học) cây mộc tặc


/'hɔ:steil/

tính từ
đuôi ngựa
(thực vật học) cây mộc tặc

Related search result for "horse-tail"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.