Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hospitalization




hospitalization
[,hɔspitəlai'zei∫n]
Cách viết khác:
hospitalisation
[,hɔspitəlai'zei∫n]
danh từ
sự đưa vào bệnh viện
sự nằm bệnh viện
thời kỳ nằm bệnh viện


/,hɔspitəlai'zeiʃn/

danh từ
sự đưa vào bệnh viện
sự nằm bệnh viện
thời kỳ nằm bệnh viện

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.