![](img/dict/02C013DD.png) | [hostilité] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự thù địch; sự chống đối |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Acte d'hostilité |
| hà nh vi thù địch |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Regarder qqn avec hostilité |
| nhìn ai với vẻ chống đối |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Amitié, bienveillance |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiá»u) chiến sá»± |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les hostilités ont repris |
| chiến sự lại tiếp diễn |